giá xe mirage,giá bán mirage,đại lý bán xe mirage,mua xe mirage ở đâu?xe mitsubishi mirage,mira,mitsu mira
Mitsubishi Mirage từng xuất hiện tại triển lãm ôtô Việt Nam 2012 và nhận được nhiều phản ứng tích cực từ người dùng. Vì thế hãng xe Nhật đã quyết định tham gia phân khúc xe cỡ nhỏ ở Việt Nam. Trong tháng 11/2013 tới đây những xe đầu tiên sẽ được trao đến tay khách hàng ,hiện nay các đại lý đã nhận đơn đặt hàng xe Mirage,Vơi mức giá chính thức được đánh giá là mềm hơn so với dự kiến ban đầu là 500 – 550tr
Mitsubishi Mirage được nhập khẩu nguyên chiếc từ thái lan với hai bản số sàn 5 cấp và số tự động CVT invec III,với 5 màu sắc đa dạng cho KH lựa chọn là: Vàng,đỏ, xám đậm, xanh nõn chuối, xám bạc, trắng.
Với giá bán Mirage Số sàn 5 cấp: 440tr
Số Tự động 4 cấp: 520tr
Tuy tham gia muộn hơn các đối thủ khác với phân khúc xe cỡ nhỏ nhưng với phản ứng tốt của khách hàng từ triển lãm ô tô 2012 tại giảng võ, thì sự xuất hiện sẽ tạo nên sự cạnh tranh khốc liệt cho phân khúc xe nhỏ vốn đang rất gay gắt trên thị trường.
Dưới đây là thông số kỹ thuật của xe Misubishi Mirage:
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION &WEIGHT |
MT |
CVT |
ĐỘNG CƠ ENGINE |
MT |
CVT |
|||||||||
Chiều dài toàn thể/ Overall Length |
mm |
3.710
|
Loại động cơ / type |
3A92 DOHC MIVEC (3 Xylanh) |
||||||||||
Chiều ngang toàn thể / Overall width |
mm |
1.665 |
Hệ thống nhiên liệu / Fuel System |
Xăng, 12 xúppáp, trục cam đôi Gasoline, 12-valve, DOHC |
||||||||||
Chiều cao toàn thể / Overall Height |
mm |
1.500 |
Dung tích xylanh/ Displacement |
cc |
1.193 |
|||||||||
Khoảng cách hai cầu xe /Wheel Base |
mm |
2.450 |
Công suất cực đại /Max. Output |
Ps/rpm |
76/6.000 |
|||||||||
Khoảng cách hai bánh xe trước /Front Track |
mm |
1.430 |
Mô men xoẵn cực đại /Max.Torque |
N.m/rpm |
100/4.000 |
|||||||||
Khoảng cách hai bánh xe sau/ Rear Track |
mm |
1.415 |
Tốc độ cực đại /Max.Speed |
Km/h |
170 |
167 |
||||||||
Bán kính quay vòng/ Min.Turning Radius |
m |
4.6 |
Dung tích thùng nhiên liệu /Fuel Tank Capacity |
L |
35 |
|||||||||
Khoảng sáng gầm xe /Ground Clearance |
mm |
160 |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE LINE & SÚPENSION |
|||||||||||
Trọng lương không tải /Curb Weight |
Kg |
820 |
850 |
Hộp số /ansmission |
Số sàn 5 cấp 5 Speeds MT |
INVECS-III CVT |
||||||||
Tổng trọng lượng/ Gross Vehicle Weight |
Kg |
1.280 |
1.310
|
Truyền động /Drive Sýtem |
Cầu trước |
|||||||||
Sức chở /Seating Capacity |
Người Person |
5 |
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
Kiểu Macpherson MacPherson strut suspension |
||||||||||
Hệ thống treo sau /Front Suspension |
Thanh xoẵn Torison beam suspension |
|||||||||||||
Lốp xe trước/sau /Front/Rear Tires |
175/55R15 |
|||||||||||||
Phanh trước /Front Brake |
Đĩa 13 inch 13” ventilated discs |
|||||||||||||
Phanh sau /Rear Brake |
Tang trống 7 inch 7”leading and trailing drums |
|||||||||||||
2.TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT |
||||||||||||||
BÊN NGOÀI EXTERIOR |
MT |
CVT |
||||||||||||
Đèn pha /Head Lamps |
Halogen, kính trong / Halogen, Clear lens |
|||||||||||||
Đèn sương mù /Frog Lamps |
x |
|||||||||||||
Kính chiếu hậu/ Door Mirrors |
Chỉnh điện/ Power |
|||||||||||||
Cản trước/sau / Front/Rear Fender |
Màu than xe /Color-keyed |
|||||||||||||
Đèn phanh lắp trên cao/ high-mount Stop Lamp |
x |
|||||||||||||
Gạt kính trước /Front Wiper |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe /Variable intermittent windshied wipers & washers |
|||||||||||||
Gạt kính sau/ Rear Wiper |
x |
|||||||||||||
Sưởi kính sau /Rear Window with Hot Wire |
x |
|||||||||||||
Mâm bánh xe /wheel |
Hợp kim 15” /15” alloy wheel |
|||||||||||||
BÊN TRONG INTERIOR |
MT |
CVT |
Đồng hồ tốc độ động cơ/ Tachometer |
x |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin /Multi-information display |
x |
|
Kính cửa điều khiển điện /Power Window |
x (Kính tài xế phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt) Driver’s side window: Auto up & down, and anti-trappong function |
|
Máy điều hòa /Air Conditioner |
Chỉnh tay/ Manual |
Tự động/ Auto |
Tay lái Steering /wheel |
Trợ lực điện với cột lái tự đổ khi xảy ra va chạm (Electronic Power Steering & tilt colum steering) |
|
Tay nắm cửa trọng mạ crôm/ Inner Door Handle (Chrime plated) |
– |
x |
Giá để ly Cup Holder |
x |
|
Ngăn chứa vật dụng ở cửa trước/ Door pockets & bottle holders (both side) |
x |
|
Tấm che nắng phía tài xế với gương trang điểm và ngăn đựng giấy tờ |
x |
|
Hệ thống âm thanh /Audio system |
Đầu CD/MP3 2-DIN hỗ trợ kết nối AUX/USB/Bluetooth, 2 loa / 2-DIN CD Audio, 2 Speakers |
DVD player với màn hình cảm ứng 6,1 inch hỗ trợ kết nối AUX/USB/Bluetooth, 4 loa./ DVD player with touchsreen LCD monitor, 4 Speakers |
Bọc ghế / Seat Material |
Nỉ/ Fabric |
|
Dây đai an toàn tất cả các ghế/ Seat Belts |
x |
|
Cơ cấu căng đai tự động/ Pretensioner |
Ghế tài xế/ Driver Seat |
Ghế tài xế và ghế phụ/ front seat |
Túi khí/ Air-bag |
Túi khí dành cho người lái/ Air bag for driver |
Túi khí đôi/ Air bag for driver & passenger |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
x |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
x |
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm Central Door Locking |
x |
|
Khóa cửa từ xa keyless entry |
x |
x |